Có 2 kết quả:

冰释前嫌 bīng shì qián xián ㄅㄧㄥ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ冰釋前嫌 bīng shì qián xián ㄅㄧㄥ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to forget previous differences
(2) to bury the hatchet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to forget previous differences
(2) to bury the hatchet

Bình luận 0